-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2156:1977Nhíp ô tô. Yêu cầu kỹ thuật Leaf spring for automobiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13141:2020Tủ kem – Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử Ice-cream freezers – Classification, requirements and test conditions |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2785:1978Calip hàm tấm cho kích thước trên 10 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Plate snap-gauges of diameters over 10 to 100mm. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1649:1975Trâu bò giống. Phương pháp giám định Breed cows and buffaloes. Method of verification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 362,000 đ |