-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1810:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo trục vít trụ và bánh vít System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical worms and worm wheels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4280:2007Cối cặp mũi khoan ba chấu loại không chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật Keyless type three-jaw drill chuck. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7508-2:2016Thử không phá huỷ mối hàn – Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ – Phần 2: Nhôm và các hợp kim nhôm. Non– destructive testing of welds – Acceptance levels for radiographic testing – Part 2: Aluminium and its alloys |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13589-4:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 4: Phương pháp phổ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 4: Gamma ray spectrometry method |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1638:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Bộ dò bức xạ ion hoá Graphical symbols on electrical diagrams. Ionizing radiation detectors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |