-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2091:2008Sơn, vecni và mực in. Xác định độ nghiền mịn Paints, varnishes and printing inks. Determination of fineness of grind |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3624:1981Các mối nối tiếp xúc điện. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Electrical contact connections. Acceptance rules and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3658:1981Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày các tài liệu thông dụng Technological documentation. Rules of making documents of general purposes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1637:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị thông tin Graphical symbols on electrical diagrams. Communication equipments |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |