Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
621 |
TCVN 13729:2023Đánh giá thiết bị điện và điện tử liên quan đến giới hạn phơi nhiễm lên người trong trường điện từ (0 Hz đến 300 GHz) Assessment of electronic and electrical equipment related to human exposure restrictions for electromagnetic fields (0 Hz to 300 GHz) |
622 |
TCVN 13730:2023Đánh giá sự phù hợp của thiết bị điện và điện tử công suất thấp với các giới hạn cơ bản liên quan đến phơi nhiễm lên người trong trường điện từ (10 MHz đến 300 GHz) Assessment of the compliance of low–power electronic and electrical equipment with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz to 300 GHz) |
623 |
TCVN 13731:2023Đánh giá dòng điện tiếp xúc liên quan đến phơi nhiễm lên người trong trường điện, trường từ và trường điện từ Assessment of contact current related to human exposure to electric, magnetic and electromagnetic fields |
624 |
TCVN 13726-1:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 1: Yêu cầu chung Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 1: General requirements |
625 |
TCVN 13726-2:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 2: Điện trở cách điện Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 2: Insulation resistance |
626 |
TCVN 13726-3:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 3: Trở kháng mạch vòng Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 3: Loop impedance |
627 |
TCVN 13726-4:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 4: Điện trở của mối nối đất và liên kết đẳng thế Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 4: Resistance of earth connection and equipotential bonding |
628 |
TCVN 13726-5:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 5: Điện trở tiếp đất Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 5: Resistance to earth |
629 |
TCVN 13726-6:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 6: Tính hiệu quả của thiết bị dòng dư (RCD) trong hệ thống TT, TN và IT Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 6: Effectiveness of residual current devices (RCD) in TT, TN and IT systems |
630 |
TCVN 13726-7:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 7: Thứ tự pha Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 7: Phase sequence |
631 |
TCVN 13870:2023Công nghệ nano – Đánh giá rủi ro vật liệu nano Nanotechnologies – Nanomaterial risk evaluation |
632 |
TCVN 13871:2023Công nghệ nano – Hạt nano dạng bột – Đặc tính và phép đo Nano technology – Nanoparticles in powder form – Characteristics and measurements |
633 |
TCVN 13872:2023Công nghệ nano – Phép đo phân bố cỡ và hình dạng hạt bằng phương pháp hiển vi điện tử quét Nanotechnologies – Measurements of particle size and shape distributions by scanning electron microscopy |
634 |
TCVN 13873:2023Công nghệ nano – Huyền phù ống nano cacbon – Yêu cầu về đặc tính và phương pháp đo Nanotechnologies – Carbon nanotube suspensions – Specification of characteristics and measurement methods |
635 |
TCVN 13874:2023Công nghệ nano – Phép đo phân bố cỡ và hình dạng hạt bằng phương pháp hiển vi điện tử truyền qua Nanotechnologies – Measurements of particle size and shape distributions by transmission electron microscopy |
636 |
|
637 |
TCVN 13813-1:2023Internet vạn vật – Tính liên tác cho các hệ thống IoT – Phần 1: Khung liên tác Internet of things (IoT) – Interoperability for IoT systems – Part 1: Framework |
638 |
TCVN 13813-2:2023Internet vạn vật – Tính liên tác cho các hệ thống IoT – Phần 2: Tính liên tác vận chuyển Internet of things (IoT) – Interoperability for IoT systems – Part 2: Transport interoperability |
639 |
TCVN 13809-1:2023Công nghệ thông tin – Tính toán mây – Phần 1: Từ vựng Information technology – Cloud computing – Part 1: Vocabulary |
640 |
TCVN 13810:2023Công nghệ thông tin – Tính toán mây – Hướng dẫn xây dựng chính sách Information technology – Cloud computing – Guidance for policy development |