Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.282 kết quả.
Searching result
581 |
TCVN 14159-1:2024Quản lý tài liệu - Định dạng tệp tài liệu điện tử cho bảo quản lâu dài - Phần 1: Sử dụng PDF 1.4 (PDF/A-1) Document management – Electronic document file format for long-term preservation – Part 1: Use PDF 1.4 (PDF/A-1) |
582 |
TCVN 14159-2:2024Quản lý tài liệu - Định dạng tệp tài liệu điện tử cho bảo quản lâu dài - Phần 2: Sử dụng ISO 32000-1 (PDF/A-2) Document management – Electronic document file format for long-term preservation – Part 2: Use ISO 32000-1 (PDF/A-2) |
583 |
TCVN 14230:2024Dịch vụ du lịch thân thiện với người Hồi giáo – Các yêu cầu Muslim friendly hospitality services - Requirements |
584 |
TCVN 4315:2024Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast furnace slag for cement production |
585 |
|
586 |
TCVN 14168:2024Đô thị thông minh - Hướng dẫn thiết lập mô hình liên thông dữ liệu Smart City concept model - Guidance for establishing a model for data interoperability |
587 |
TCVN 14169:2024Đô thị thông minh - Hướng dẫn thiết lập khung ra quyết định đối với chia sẻ dữ liệu và dịch vụ thông tin Smart cities — Guide to establishing a decision-making framework for sharing data and information services |
588 |
|
589 |
TCVN 14171:2024Đặc tả dữ liệu mở cho cổng dữ liệu (DCAT-VN) Open dataset specification of data portal (DCAT-VN) |
590 |
TCVN 10382:2024Di sản văn hóa và các vấn đề liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa chung Cultural Heritage and related matters – General terms and definitions |
591 |
|
592 |
|
593 |
TCVN 14164:2024Thiết bị khai thác thủy sản – Lưới vây cá cơm – Thông số kích thước cơ bản Fishing gears – Anchovy purse seine – Basic demensional parameters |
594 |
TCVN 14183:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phân loại đất Soils for Highway Constructions – Classification of Soils |
595 |
TCVN 14194-1:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 1: Xác định hàm lượng tổng sắt – Phương pháp chuẩn độ bicromat Soils, rocks copper ores – Part 1: Determination of total iron content – Bicromat titrimetric method |
596 |
TCVN 14194-2:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số – Phương pháp khối lượng Soils, rocks copper ores – Part 2: Determination of total sulfur content – Gravimetric method |
597 |
TCVN 14194-3:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 3: Xác định hàm lượng titan – Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Soils, rocks copper ores – Part 3: Determination of titanium content – Photometric method |
598 |
TCVN 14194-4:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 4: Xác định tổng hàm lượng silic đioxit – Phương pháp khối lượng Soils, rocks copper ores – Part 4: Determination of silic dioxit content – Gravimetric method |
599 |
TCVN 14194-5:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 5: Xác định hàm lượng canxi và magie – Phương pháp chuẩn độ complexon Soils, rocks copper ores – Part 5: Determination of calcium and magiesium content – Complexon titrimetric method |
600 |
TCVN 14195-1:2024Đất, đá quặng antimon – Phần 1: Xác định hàm lượng antimon và hàm lượng asen – Phương pháp oxi hóa khử với chất chuẩn là kali bromat Soils, rocks antimony ores – Part 1: Determination of antimony content and arsenic content – Redox titration with potassium bromate method |