-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4195:2012Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Soils - Laboratory methods for determination of density |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7447-4-44:2004Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-44: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống nhiễu điện áp và nhiễu điện từ Electrical installations of buildings. Part 4-44: Protection for safety. Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| 3 |
Sửa đổi 1:2024 TCVN I-4:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu Set of national standards for medicines – Part 4: Materia medica and drugs from materia medica |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 296,000 đ | ||||