Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.962 kết quả.
Searching result
3281 |
TCVN 12486:2018Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định sức căng thấm ướt Plastics – Film and sheeting – Determination of wetting tension |
3282 |
TCVN 12487:2018Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh Plastics − Film and sheeting – Determination of cold-crack temperature |
3283 |
TCVN 12488:2018Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt Plastics – Film and sheeting – Determination of dimensional change on heating |
3284 |
TCVN 12489:2018Chất dẻo – Màng và tấm – Hướng dẫn thử màng nhựa nhiệt dẻo Plastics – Film and sheeting – Guidance on the testing of thermoplastic films |
3285 |
TCVN 8216:2018Công trình thủy lợi - Thiết kế đập đất đầm nén Hydraulics structures - Design requirement for compacted earth fill dam |
3286 |
TCVN 8297:2018Công trình thủy lợi - Đập đất đầm nén - Thi công và nghiệm thu Hydraulics structures – Compacted earth fill dam – Construction and acceptance |
3287 |
TCVN 8477:2018Công trình thủy lợi - Thành phần, khối lượng khảo sát địa chất trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulics structures - Element and volume of the geological survey in design stages |
3288 |
TCVN 8478:2018Công trình thủy lợi - Thành phần, khối lượng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulic work - Demand for element and volume of the topographic survey in design stages |
3289 |
TCVN 12566:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất mancozeb Pesticides - Determination of mancozeb content |
3290 |
TCVN 12567:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất ametryn Pesticides - Determination of ametryn content |
3291 |
TCVN 12568:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất clothianidin Pesticides - Determination of clothianidin content |
3292 |
TCVN 12569:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất dimethomorph Pesticides - Determination of dimethomorph content |
3293 |
TCVN 12781:2018Công trình thủy lợi - Thành phần nội dung công tác khảo sát tính toán thủy văn trong giai đoạn lập dự án và thiết kế |
3294 |
TCVN 12509-1:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 1: Nhóm loài cây sinh trưởng nhanh Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 1: Group of fast growing tree species |
3295 |
TCVN 12509-2:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 2: Nhóm loài cây sinh trưởng chậm Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 2: Group of slow growing tree species |
3296 |
TCVN 12509-3:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 3: Nhóm loài cây ngập mặn Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 3: Group of mangrove tree species |
3297 |
TCVN 12510-1:2018Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 1: Rừng phòng hộ chắn gió, chắn cát bay Plantation forest – Coastal protection forest – Part 1: Sand-fixing and windbreak coastal forest |
3298 |
TCVN 12510-2:2018Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 2: Rừng phòng hộ chắn sóng, lắn biển Plantation forest – Coastal protection forest – Part 2: Protection forest for wave prevention |
3299 |
|
3300 |
TCVN 12599:2018Thức ăn chăn nuôi - Xác định ochratoxin A bằng phương pháp làm sạch qua cột ái lực miễn dịch và sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector huỳnh quang Animal feeding stuffs - Determination of ochratoxin A in animal feed by immunoaffinity column clean-up and high performance liquid chromatography with fluorescence detection |