Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 336 kết quả.

Searching result

141

TCVN 11831:2017

Mẫu chuẩn quặng thiếc - Phương pháp chế tạo

142

TCVN 11784-3:2017

Đất, đá, quặng silicat - Phần 3: Xác định độ ẩm của mẫu - Phương pháp khối lượng

143

TCVN 11784-4:2017

Đất, đá, quặng silicat - Phần 4: Xác định hàm lượng chất mất khí nung - Phương pháp khối lượng

144

TCVN 11784-5:2017

Đất, đá, quặng silicat - Phần 5: Xác định hàm lượng sắt (III) - Phương pháp chuẩn độ bicromat

145

TCVN 11785-1:2017

Đất, đá, quặng xạ hiếm - Phần 1: Xác định hàm lượng uran oxit - Phương pháp đo quang

146

TCVN 11785-2:2017

Đất, đá, quặng xạ hiến - Phần 2: Xác định hàm lượng thori - Phương pháp đo quang với thuốc thử Arsenazo III

147

TCVN 11785-3:2017

Đất, đá, quặng xạ hiếm - Phần 3: Xác định hàm tổng oxit của các đất hiếm - Phương pháp khối lượng

148

TCVN 11786-1:2017

Muối khoáng - Phần 1: Xác định hàm lượng Bromua, Iodua - Phương pháp chuẩn độ thể tích

149

TCVN 11786-2:2017

Muối khoáng - Phần 2: Xác định hàm lượng Canxi, Magie - Phương pháp chuẩn độ

150

TCVN 11786-3:2017

Muối khoáng - Phần 3: Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp chuẩn độ

151

TCVN 11786-4:2017

Muối khoáng - Phần 4: Xác định hàm lượng Natri, kali - Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

152

TCVN 11786-5:2017

Muối khoáng - Phần 5: Xác định nước kết tinh (H2O+) - Phương pháp khối lượng

153

TCVN 11786-6:2017

Muối khoáng - Phần 6: Xác định hàm lượng sunfuric - Phương pháp khối lượng

154

TCVN 11787-1:2017

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng natri, kali - Phương pháp đo quang ngọn lửa

155

TCVN 11787-2:2017

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số - Phương pháp khối lượng

156

TCVN 11694-2:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 2: Phương pháp phân hủy trong axit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng

Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 2: Acid digestion and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method

157

TCVN 11694-1:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 1: Phương pháp cộng kết sắt hydroxit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng

Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 1: Iron hydroxide concentration and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method

158

TCVN 11693:2016

Tinh quặng đồng, chì và kẽm sulfua – Xác định các giới hạn ẩm vận chuyển – Phương pháp bàn chảy

Copper, lead, and zinc sulfide concentrates – Determination of transportable moisture limits – Flow– table method

159

TCVN 11692:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Phương pháp lấy mẫu dạng bùn

Copper, lead, zinc and nikel concentrates – Sampling of slurries

160

TCVN 11691:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Hướng dẫn kiểm tra các hệ thống lấy mẫu cơ giới

Copper, lead, zinc and nikel concentrates – Guidelines for the inspection of mechanical sampling systems

Tổng số trang: 17