Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 319 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 8625:2010Quặng sắt. Quy trình lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Iron ores. Sampling and sample preparation procedures |
202 |
TCVN 4655-1:2010Quặng sắt. Xác định hàm lượng mangan. Phần 1: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of manganese content. Part 1: Flame atomic absorption spectrometric method |
203 |
TCVN 1674-2:2010Quặng sắt. Xác định hàm lượng vanadi. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of vanadium. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method |
204 |
TCVN 8624:2010Quặng sắt. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of nickel. Flame atomic absorption spectrometric method |
205 |
TCVN 8016:2009Quặng sắt. Xác định thiếc. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of tin. Flame atomic absorption spectrometric method |
206 |
TCVN 8015:2009Quặng sắt. Xác định natri. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of sodium. Flame atomic absorption spectrometric method |
207 |
TCVN 8014:2009Quặng sắt. Xác định kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method |
208 |
TCVN 8013-2:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 2: Phương pháp đo màu sau khi khử molypdosilicat Iron ores. Determination of silicon content. Part 2: reduced molybdosilicate spectrophotometric method |
209 |
TCVN 8013-1:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 1: Phương pháp khối lượng Iron ores. Determination of silicon content. Part 1: gravimetric methods |
210 |
TCVN 4656-1:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu xanh molypden Iron ores. Determination of phosphorus content. Part 1: molybdenum blue spectrophotometric method |
211 |
TCVN 4654-1:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 1: Phương pháp khối lượng bari sulfat Iron ores. Determination of sulphur content. Part 1: Barium sulfate gravimetric method |
212 |
TCVN 4654-2:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 2: Phương pháp đốt/chuẩn độ Iron ores. Determination of sulphur content. Part 2: Combustion/titration method |
213 |
TCVN 4653-2:2009Quặng sắt. Xác định tổng hàm lượng sắt. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng titan (III) clorua Iron ores - Determination of total iron content - Part 2: Titrimetric methods after titanium(III) chloride reduction |
214 |
TCVN 4653-1:2009Quặng sắt. Xác định tổng hàm lượng sắt. Phần 1: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua Iron ores. Determination of total iron content. Part 1: Titrimetric method after tin(II) chloride reduction |
215 |
TCVN 4654-3:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 3: Phương pháp đốt/hồng ngoại Iron ores. Determination of sulphur content. Part 3: Combustion/infrared method |
216 |
TCVN 1674-1:2009Quặng sắt. Xác định vanadi. Phần 1: Phương pháp đo màu BPHA Iron ores. Determination of vanadium. Part 1: BPHA spectrophotometric method |
217 |
TCVN 1665:2009Quặng sắt - Phương pháp xác định lượng mất khi nung Iron ores - Determination of mass loss after ignition |
218 |
TCVN 1669:2009Quặng sắt - Xác định titan – Phương pháp đo màu diantipyrylmetan Iron ores - Determination of titanium – Diantipyrylmethane spectrophotometric method |
219 |
TCVN 4655-2:2009Quặng sắt - Xác định hàm lượng mangan – Phần 2: Phương pháp đo màu periodat Iron ores - Determination of manganes content – Part 2: Periodate spectrophotometric method |
220 |
TCVN 7815:2007Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định sắt kim loại. Phương pháp chuẩn độ brom-metanol Direct reduced iron. Determination of metallic iron. Bromine-methanol titrimetric method |