Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 332 kết quả.

Searching result

201

TCVN 9917:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng các nguyên tố kali, natri, liti, rubidi, cesi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of potassium, lithium, rubidium, cesium by atomic - Absorption spectroscopy method

202

TCVN 9918:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định đồng thời 36 nguyên tố - Phương pháp ICP-OES

Soils, rocks and ores of silicate group - Simultaneous determination of thirty six elements by ICO-OES method

203

TCVN 9919:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định đồng thời 36 nguyên tố - Phương pháp ICP-OES

Soils, rocks and gold ores - Determination of gold, silver by fire assay fusion method

204

TCVN 9920:2013

Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng - Phương pháp chiết Methyl Isobutyl Ketone (MIBK), quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks and gold ores – Determination of gold by Methyl isobutyl ketone (MIBK) extraction – Atomic Absorption Spectroscopy method

205

TCVN 9921:2013

Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng, Platin, Paladi - Phương pháp nung luyện - Quang phổ hấp thụ nguyên tử

206

TCVN 9922:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Asen - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

207

TCVN 9923:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Molybden - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

208

TCVN 9924:2013

Đất, đá, quặng - Quy trình gia công mẫu sử dụng cho các phương pháp phân tích hóa học, hóa lý, Rownghen, nhiệt

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content by photometric method

209

TCVN 9925:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng nguyên tố Asen, Antimony, Molipden, Bismut, Đồng, Chì, Kẽm, Bạc, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ phát xạ quang Plasma cặp cảm ứng

210

TCVN 9926:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Cadimi, Bismuth, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks and orees – Determination of copper, lead, zinc, cadmium, bismuth, silver, cobalt, nickel, manganese by Atomic Absorption Spectroscopy method

211

TCVN 9927:2013

Đất, đá, quặng - Xác định 15 nguyên tố đất hiếm - Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma

212

TCVN 9928:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Antimony - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

213

TCVN 8911:2012

Quặng ilmenit. Phương pháp phân tích hóa học

Ilmenite ores. Methods of chemical analysis

214

TCVN 8625:2010

Quặng sắt. Quy trình lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Iron ores. Sampling and sample preparation procedures

215

TCVN 4655-1:2010

Quặng sắt. Xác định hàm lượng mangan. Phần 1: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of manganese content. Part 1: Flame atomic absorption spectrometric method

216

TCVN 1674-2:2010

Quặng sắt. Xác định hàm lượng vanadi. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of vanadium. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method

217

TCVN 8624:2010

Quặng sắt. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of nickel. Flame atomic absorption spectrometric method

218

TCVN 8016:2009

Quặng sắt. Xác định thiếc. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of tin. Flame atomic absorption spectrometric method

219

TCVN 8015:2009

Quặng sắt. Xác định natri. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of sodium. Flame atomic absorption spectrometric method

220

TCVN 8014:2009

Quặng sắt. Xác định kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method

Tổng số trang: 17