Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

17981

TCVN 2365:1978

Thép tấm cuộn cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Cold - rolled - steels - coil

17982

TCVN 2366:1978

Tơ tằm dâu - Yêu cầu kỹ thuật

Raw silk - Technical requirements

17983

TCVN 2367:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp lấy mẫu

Raw silk - Method of Sampling

17984

TCVN 2368:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan

Raw silk - Sensory method for Evaluation of the quality of silk

17985

TCVN 2369:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp xác định độ ẩm thực tế

Raw silk - Method of determination of actual moisture

17986

TCVN 2370:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn

Raw silk. Determination of standard mass

17987

TCVN 2371:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh

Raw silk - Method for determination of fineness

17988

TCVN 2372:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất

Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity

17989

TCVN 2373:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn

Raw silk - Method for determination of defect

17990

TCVN 2374:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch

Raw silk - Method for determination of neatness

17991

TCVN 2375:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt

Raw silk - Method for determination of winding

17992

TCVN 2376:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi

Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation

17993

TCVN 2377:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp

Raw silk. Method for determination of coherence

17994

TCVN 2378:1978

Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Raw silk - Packing, marking, transport and storage

17995

TCVN 2380:1978

Động cơ diezen. Bình lọc thô nhiên liệu. Yêu cầu kỹ thuật

Diezel engines. Coarse fuel filters. Technical requirements

17996

TCVN 2381:1978

Bình lọc không khí động cơ điezen tĩnh tại, tàu thuỷ và đầu máy. Yêu cầu kỹ thuật

Air filters for stationary, marine and locomotive diesels. Specifications

17997

TCVN 2382:1978

Bình lọc không khí động cơ máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor engine air filters. Specifications

17998

TCVN 2383:1978

Lạc quả và lạc hạt - Yêu cầu kỹ thuật

Groundnuts and peanuts - Technical requirements

17999

TCVN 2385:1978

Hạt giống đay. Yêu cầu kỹ thuật

Kenaf and jute seeds. Specifications

18000

TCVN 2386:1978

Hạt giống đay. Phương pháp thử

Kenaf and jute seeds. Test methods

Tổng số trang: 958