-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13051:2020Bê tông - Bê tông xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2836:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế của việc tiêu chuẩn hóa các sản phẩm xuất nhập khẩu Economic efficiency of standardization.Determination of economic efficiency of standardization of exported and imported products |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2834:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp thu thập, phân tích và xử lý số liệu để xác định hiệu quả kinh tế khi đưa tiêu chuẩn về sản phẩm vào áp dụng Economic efficiency of standardization. Method of collecting information for determination of economic efficiency for implementing product standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12575:2019Cảng hàng không dân dụng - Yêu cầu quy hoạch Civil airports - Planning requirements |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2840:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GXT-3 Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GXT-3 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||