-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2868:1979Van giảm áp khí nén, Pdn = 100 N/cm2 Pneumatic reducing valves for nominal pressure Pa = 100 N/cm2 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2833:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định chi phí đưa các tiêu chuẩn về sản phẩm vào áp dụng Economic efficiency of standardization. Determination of expenditure for implementing product standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |