-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13435-2:2022Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 2: Phương pháp thử Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 2: Methods of tests |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2838:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrXT và GXT-2 Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrXT and GXT-2 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2830:1979Thịt lợn. Pha lọc và phân hạng trong thương nghiệp bán lẻ Pork. Cutting and sorting for retail trade |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2843:1979Chè đọt tươi. Yêu cầu kỹ thuật Tea leaves. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2835:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế thực tế của các tiêu chuẩn hiện hành Economic efficiency of standardization. Determination of real efficiency of current standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||