-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12617:2019Cổng từ phát hiện kim loại theo vùng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Walk-through metal detector - Technical requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2843:1979Chè đọt tươi. Yêu cầu kỹ thuật Tea leaves. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2835:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế thực tế của các tiêu chuẩn hiện hành Economic efficiency of standardization. Determination of real efficiency of current standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2844:1979Dấu chất lượng nhà nước National quality mark |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2832:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định chi phí xây dựng tiêu chuẩn Economic efficiency of standardization. Determination of expenditure for preparing standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 2829:1979Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng magie oxit và canxi oxit Bauxite. Determination of magnesium oxide and calcium oxide contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 2850:1979Máy ép trục khuỷu dập nóng. Thông số và kích thước cơ bản Hot stamping crank presses. Basic dimensions and parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 2831:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định. Quy định chung Economic efficiency of standardization. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||