-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6511:1999Sữa bột và các sản phẩm sữa bột. Xác định chỉ số không hoà tan Dried milk and dried milk products. Determination of insolubility index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7041:2009Đồ uống không cồn. Quy định kỹ thuật Soft drinks. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2838:1979Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrXT và GXT-2 Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrXT and GXT-2 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||