-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7469:2005An toàn bức xạ. Đo hoạt độ vật liệu rắn được coi như chất thải không phóng xạ để tái chế, tái sử dụng hoặc chôn cất Radiation protection. Activity measurements of solid materials considered for recycling, re-use, or disposal as non-radioactive waste |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4397:1987Quy phạm an toàn bức xạ ion hoá Safety regulations for ionizing radiations |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2834:1979Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp thu thập, phân tích và xử lý số liệu để xác định hiệu quả kinh tế khi đưa tiêu chuẩn về sản phẩm vào áp dụng Economic efficiency of standardization. Method of collecting information for determination of economic efficiency for implementing product standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 504,000 đ |