Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.154 kết quả.
Searching result
17821 |
TCVN 3199:1979Máy biến dòng và máy biến áp. Thuật ngữ và định nghĩa Current and voltage transformers. Terms and definitions |
17822 |
TCVN 3200:1979Truyền động điện kéo xe có bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Electric drive of wheeled vehicles. Terms and definitions |
17823 |
|
17824 |
TCVN 3202:1979Lò điện và thiết bị cảm ứng. Thuật ngữ và định nghĩa Electric furnaces and induction installations. Terms and definitions |
17825 |
TCVN 3205:1979Khớp nối trục đàn hồi có đĩa hình sao. Kết cấu. Thông số và kích thước cơ bản Spring toothed disc clutches. Structure. Basic parameters and dimensions |
17826 |
TCVN 3206:1979Khớp nối trục bản lề. Thông số và kích thước cơ bản Articulated clutches. Basic parameters and dimensions |
17827 |
|
17828 |
TCVN 3209:1979Dung sai vị trí đường trục của lỗ dùng cho chi tiết kẹp chặt Positional tolerances of bore axis for biting fasteners |
17829 |
|
17830 |
|
17831 |
TCVN 3212:1979Đai truyền hình thang dùng cho máy nông nghiệp Driving V-belts for agricultural machines |
17832 |
|
17833 |
|
17834 |
TCVN 3215:1979Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm Food products - Sensory analysis - Method by poiting mark |
17835 |
TCVN 3216:1979Phân tích cảm quan - phương pháp cho điểm đồ hộp rau quả Fruit and vegetable canned products. Sensorial analysis - Method by pointing mark |
17836 |
TCVN 3217:1979Rượu - Phân tích cảm quan - Phương pháp cho điểm Sensory analysis - Methodlogy test by means of marking |
17837 |
TCVN 3219:1979Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa Tea processing technology. Terms and definitions |
17838 |
TCVN 3220:1979Đồ hộp sữa. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Canned milk -The momenclature of indexes |
17839 |
|
17840 |
|