Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

17581

TCVN 2853:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Thông số và kích thước cơ bản

Single acting open side double crank presses. Basic dimensions and parameters

17582

TCVN 2854:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Độ chính xác

Single acting open-side double-crank presses. Norms of accuracy

17583

TCVN 2855:1979

Đầu trục chính của máy cưa đĩa để cưa gỗ xẻ. Kích thước cơ bản

Circular sawing for sawn timber. Ends of spindler. Basic dimensions

17584

TCVN 2856:1979

Máy cưa đĩa để cắt ngang gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Circular cross-cutting saws for sawn timber. Basic parameters

17585

TCVN 2857:1979

Máy cưa đĩa để xẻ dọc gỗ tròn và gỗ hộp. Thông số cơ bản

Circular ripping saws for round timber. Basic parameters

17586

TCVN 2858:1979

Máy cưa đĩa để lạng dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Circular ripping saws for sawn timber - Basic parameters

17587

TCVN 2859:1979

Máy cưa đĩa xén cạnh để xén dọc gỗ xẻ - Thông số cơ bản

Edge circular saws - Basic parameters

17588

TCVN 2860:1979

Máy cưa vòng để làm mộc. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking annular sawing machines. Basic dimensions and parameters

17589

TCVN 2861:1979

Hệ bôi trơn. Yêu cầu kỹ thuật chung

Lubricating systems. General specifications

17590

TCVN 2862:1979

Thiết bị thủy lực điều khiển. Yêu cầu kỹ thuật chung

Hydraulic control equipments. General specifications

17591

TCVN 2863:1979

Truyền dẫn khí nén. Phương pháp đo thông số

Pneumatic drives. Methods of measurement of parameters

17592

TCVN 2864:1979

Bộ lọc tách ẩm khí, Pdn = 100 N/cm2

Air moisture separators for nominal pressure Pa=100 N/cm2

17593

TCVN 2865:1979

Bộ lọc lưới ống thẳng dùng cho mỡ bôi trơn

Cylindrical mesh strainers for grease

17594

TCVN 2866:1979

Bộ lọc lá có độ tinh lọc 25-80 Mm áp suất đến 1600 N/cm2

Leaf filters with nominal rating of filtration of 25-80 micrometres at pressures up to 1600 N/cm2

17595

TCVN 2867:1979

Phần tử lọc bằng bột kim loại

Filtering elements. Metallic powders

17596

TCVN 2868:1979

Van giảm áp khí nén, Pdn = 100 N/cm2

Pneumatic reducing valves for nominal pressure Pa = 100 N/cm2

17597

TCVN 2869:1979

Van tiết lưu khí nén có van một chiều, Pdn = 100 N/cm2

Pneumatic throttle valves with check valves for nominal pressure Pa = 100N/cm2

17598

TCVN 2870:1979

Rơle áp suất Pdn đến 100 N/cm2

Pressure relays for nominal pressures up to 100 N/cm2

17599

TCVN 2941:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Tên gọi, ký hiệu trên sơ đồ

Cast iron pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes

17600

TCVN 2942:1979

Ống và phụ tùng bằng gang dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực

Cast iron pipes and fittings for main pressurised pipeline system.

Tổng số trang: 958