Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.154 kết quả.
Searching result
16621 |
|
16622 |
TCVN 268:1986Máy phay công xôn. Kích thước cơ bản Knee-and-column milling machines. Basic dimensions |
16623 |
|
16624 |
TCVN 2739:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định độ axit và độ kiềm Pesticides - Method for determination of acid and base contents |
16625 |
|
16626 |
|
16627 |
TCVN 2742:1986Thuốc trừ sâu và tuyến trùng. Furadan 3% dạng hạt Insecticides and nematicide carbofuran 3% granule |
16628 |
TCVN 2744:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides - Method for the determination of water contents |
16629 |
TCVN 281:1986Đinh tán thép. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Rivets. Classification and specifications |
16630 |
TCVN 283:1986Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc. Kích thước Tight fitted raised countersunk head rivets. Dimensions |
16631 |
|
16632 |
|
16633 |
|
16634 |
|
16635 |
|
16636 |
|
16637 |
TCVN 3146:1986Công việc hàn điện. Yêu cầu chung về an toàn Electric welding works. General safety requirements |
16638 |
|
16639 |
TCVN 3257:1986Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp may công nghiệp Artificial lighting in sewing factories |
16640 |
|