-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10327:2014c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng đường bằng phương pháp luff–schoorl Animal feeding stuffs. Determination of sugar content by Luff-schoorl method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7563-23:2011Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 23: Xử lý văn bản Information technology -- Vocabulary -- Part 23: Text processing |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4737:1989Vật liệu dệt. Vải may mặc. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles materials - Clothing fabrics - List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4896:1989Vật liệu dệt. Vải dệt. Ghi nhãn Textiles. Fabrics. Marking |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |