Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
4781 |
TCVN 9945-6:2016Biểu đồ kiểm soát – Phần 6: Biểu đồ kiểm soát EWMA. Control charts – Part 6: EWMA control charts |
4782 |
TCVN 9945-5:2016Biểu đồ kiểm soát – Phần 5: Biểu đồ kiểm soát chuyên dụng. Control charts – Part 5: Specialized control charts |
4783 |
TCVN 9944-8:2016Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 8: Hiệu năng máy của quá trình sản xuất đa trạng thái Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 8: Machine performance of a multi– state production process |
4784 |
TCVN 9944-6:2016Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 6: Thống kê năng lực quá trình đối với các đặc trưng có phân bố chuẩn đa biến. Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 6: Process capability statistics for characteristics following a multivariate normal distribution |
4785 |
TCVN 9902:2016Công trình thủy lợi – Yêu cầu thiết kế đê sông. Hydraulic structures – Requirements for river dike design |
4786 |
TCVN 9651:2016Tinh dầu – Nguyên tắc chung về dán nhãn và dập nhãn bao bì Essential oils – General rules for labelling and marking of containers |
4787 |
TCVN 9650:2016Tinh dầu – Nguyên tắc chung về bao gói, điều kiện đóng gói và bảo quản Essential oils – General rules for packaging, conditioning and storage |
4788 |
TCVN 9632:2016Nguyên tắc thiết lập và áp dụng các tiêu chí vi sinh đối với thực phẩm Principles and guidelines for the establishment and application of microbiological criteria related to food |
4789 |
TCVN 9519-2:2016Thực phẩm – Xác định sulfit – Phần 2: Phương pháp enzym Foodstuffs – Determination of sulfite – Part 2: Enzymatic method |
4790 |
TCVN 8986-6:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 6: Hàn hybrid laze – hồ quang. Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specifiation – Part 6: Laser– arc hybrid welding |
4791 |
TCVN 8986-5:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 5: Hàn điện trở Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specifiation – Part 5: Resistance welding |
4792 |
TCVN 8986-4:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 4: Hàn chùm tia laze Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 4: Laser beam welding |
4793 |
TCVN 8986-3:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 3: Hàn chùm tia điện tử. Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specification – Part 3: Electron beam welding |
4794 |
TCVN 8986-2:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 2: Hàn khí. Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 2: Gas welding |
4795 |
TCVN 8710-17:2016Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 17: Bệnh sữa trên tôm hùm. Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 17: Milky haemolymph disease of spiny lobsters |
4796 |
TCVN 8710-16:2016Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 16: Bệnh gan thận mủ ở cá da trơn. Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 16: Enteric septicaemia of catfish |
4797 |
TCVN 8400-40:2016Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 40: Bệnh nhiễm trùng huyết ở thủy cầm do vi khuẩn riemerella anatipestifer gây ra. Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 40: Septicemia in waterfowl |
4798 |
TCVN 8400-39:2016Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 39: Bệnh viêm đường hô hấp mãn tính ở gà. Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 39: Chronic respiratory disease in chicken and turkey |
4799 |
TCVN 8316:2016Nhiên liệu chưng cất trung bình – Phương pháp xác định độ ổn định khi tồn trữ ở 43 °C (110 °F) Standard Test Method for Middle Distillate Fuel Storage Stability at 43 °C (110 °F) |
4800 |
TCVN 8273-3:2016Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 3: Xupáp, truyền động trục cam và cơ cấu chấp hành. Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 3: Valves, camshaft drives and actuating mechanisms |