Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R6R2R8R9*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 12006:2017
Năm ban hành 2017

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ống mềm cao su gia cường sợi dùng để dẫn nước thông dụng - Quy định kỹ thuật
Tên tiếng Anh

Title in English

Rubber hoses, textile-reinforced, for general-purpose water applications -- Specification
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 1403:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

83.060 - Cao su
Số trang

Page

9
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với ba loại ống mềm cao su gia cường sợi dùng để dẫn nước thông dụng, có dải nhiệt độ vận hành từ -25 °C đến +70 °C và áp suất làm việc lớn nhất lên đến 25 bar1).
Các ống này không dùng để vận chuyển nước uống, cho đường nước vào máy giặt, làm vòi chữa cháy, cho các máy nông nghiệp đặc biệt hoặc làm ống nước có thể cuốn, gấp.
Các ống này có thể được sử dụng với các chất phụ gia làm giảm nhiệt độ đóng băng của nước.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4509 (ISO 37), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo
ISO 188:19982), Rubber, vulcanized or thermoplastic-Accelerated ageing and heat resistance tests (Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Phép thử già hoá tăng tốc và độ bền nhiệt)
ISO 1307, Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications-Bore diameters and tolerances, and tolerances on length (Ống cao su và chất dẻo dùng cho các ứng dụng công nghiệp thông dụng-Đường kính miệng ống và dung sai, dung sai chiều dài)
ISO 1402, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Hydrostatic testing (Ống và các phụ kiện ống cao su và chất dẻo-Thử nghiệm thủy tĩnh)
ISO 1746:19983), Rubber or plastics hoses and tubing-Bending tests (Ống và hệ ống cao su hoặc chất dẻo-Thử nghiệm uốn)
ISO 4671, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Methods of measurement of dimensions (Ống và các phụ kiện ống cao su và chất dẻo-Phương pháp đo kích thước)
ISO 4672:19974), Rubber and plastics hoses-Sub-ambient temperature flexibility tests (Ống cao su và chất dẻo-Thử nghiệm tính dẻo dưới nhiệt độ môi trường xung quanh)
ISO 7326:19915), Rubber and plastics hoses-Assessment of ozone resistance under static conditions (Ống cao su và chất dẻo-Đánh giá độ bền ôzôn dưới các điều kiện tĩnh)
ISO 8033, Rubber and plastics hoses-Determination of adhesion between components (Ống cao su và chất dẻo-Xác định độ bám dính giữa các thành phần)
ISO 8330, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Vocabulary (Ống và các phụ kiện ống cao su và chất dẻo-Từ vựng)
Quyết định công bố

Decision number

3789/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 45 - Cao su và sản phẩm cao su