Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
3281 |
TCVN 12326-5:2018Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 5: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro vi sinh vật Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 5: Terminology and performance requirements for micro-organisms risks |
3282 |
TCVN 7835-X16:2018Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần X16: Độ bền màu với chà xát – Diện tích nhỏ Textiles – Tests for colour fastness – Part X16: Colour fastness to rubbing – Small areas |
3283 |
TCVN 7835-Z09:2018Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z09: Xác định độ hòa tan trong nước lạnh của thuốc nhuộm tan trong nước Textiles – Tests for colour fastness – Part Z09: Determination of cold water solubility of water-soluble dyes |
3284 |
TCVN 12341:2018Vật liệu dệt – Chuẩn bị, đánh dấu và đo mẫu thử vải và sản phẩm may mặc trong phép thử xác định sự thay đổi kích thước Textiles – Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change |
3285 |
TCVN 12342-1:2018Vật liệu dệt – Xác định độ xoắn sau khi giặt – Phần 1: Tỷ lệ phần trăm sự thay đổi độ xoắn cột vòng trong quần áo dệt kim Textiles – Determination of spirality after laundering – Part 1: Percentage of wale spirality change in knitted garments |
3286 |
TCVN 12342-2:2018Vật liệu dệt – Xác định độ xoắn sau khi giặt – Phần 2: Vải dệt thoi và dệt kim Textiles – Determination of spirality after laundering – Part 2: Woven and knitted fabrics |
3287 |
TCVN 12342-3:2018Vật liệu dệt – Xác định độ xoắn sau khi giặt – Phần 3: Quần áo dệt thoi và dệt kim Textiles – Determination of spirality after laundering – Part 3: Woven and knitted garments |
3288 |
TCVN 12512-1:2018Vật liệu dệt – Phương pháp xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo – Phần 1: Phát hiện việc sử dụng chất màu azo bằng cách chiết và không chiết xơ Textiles – Methods for determination of certain aromatic amines derived from azo colorants – Part 1: Detection of the use of certain azo colorants accessible with and without extracting the fibres |
3289 |
TCVN 12512-3:2018Vật liệu dệt – Phương pháp xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo – Phần 3: Phát hiện việc sử dụng một số chất màu azo có thể giải phóng 4-aminoazobenzen Textiles – Methods for determination of certain aromatic amines derived from azo colorants – Part 3: Detection of the use of certain azo colorants, which may release 4-aminoazobenzene |
3290 |
TCVN 9982-1:2018Tủ lạnh bày hàng – Phần 1: Từ vựng Refrigerated display cabinets – Part 1: Vocabulary |
3291 |
TCVN 9982-2:2018Tủ lạnh bày hàng – Phần 2: Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử Refrigerated display cabinets – Part 2: Classification, requirements and test conditions |
3292 |
TCVN 7139:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng Brochothrix spp. – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology of the food chain – Enumeration of Brochothrix spp. – Colony-count technique |
3293 |
TCVN 7850:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện Cronobacter spp. Microbiology of the food chain – Horizontal method for the detection of Cronobacter spp. |
3294 |
TCVN 8127:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện Yersinia enterocolitica gây bệnh Microbiology of food chain – Horizontal method for the detection of pathogenic Yersinia enterocolitica |
3295 |
TCVN 12363:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện và đếm Cryptosporidium và Giardia trong rau tươi ăn lá và quả mọng Microbiology of the food chain – Detection and enumeration of Cryptosporidium and Giardia in fresh leafy green vegetables and berry fruits |
3296 |
TCVN 12364:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng độc tố gây nôn mửa (cereulide) sử dụng sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần Microbiology of the food chain – Quantitative determination of emetic toxin (cereulide) using LC-MS/MS |
3297 |
TCVN 12365-1:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp – Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Microbiology of the food chain – Method validation – Part 1: Vocabulary |
3298 |
TCVN 12365-2:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp – Phần 2: Quy trình xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thay thế so với phương pháp chuẩn Microbiology of the food chain – Method validation – Part 2: Protocol for the validation of alternative (proprietary) methods against a reference method |
3299 |
|
3300 |
|