Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.241 kết quả.
Searching result
281 |
TCVN 14462:2025Tài liệu kỹ thuật để đánh giá các sản phẩm điện và điện tử liên quan đến việc hạn chế các chất nguy hại Technical documentation for the assessment of electrical and electronic products with respect to the restriction of hazardous substances |
282 |
TCVN 14463:2025Tiêu chuẩn hóa môi trường đối với các sản phẩm và hệ thống điện và điện tử – Bảng chú giải thuật ngữ Environmental standardization for electrical and electronic products and systems – Glossary of terms |
283 |
TCVN 12667-5:2025Xác định các chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 5: Cadmium, chì, crom trong polyme, sản phẩm điện tử và cadmium, chì trong kim loại bằng AAS, AFS, ICP–OES và ICP–MS Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 5: Cadmium, lead and chromium in polymers and electronics and cadmium and lead in metals by AAS, AFS, ICP–OES and ICP–MS |
284 |
TCVN 14407:2025Các hoạt động dịch vụ liên quan đến hệ thống cấp nước, hệ thống nước thải và nước mưa chảy tràn – Từ vựng Service activities relating to drinking water supply, wastewater and stormwater systems – Vocabulary |
285 |
TCVN 14408:2025Hệ thống quản lý sử dụng nước hiệu quả – Yêu cầu hướng dẫn sử dụng Water efficiency management systems – Requirements with guidance for use |
286 |
TCVN 14334:2025Kết cấu bê tông khối lớn – Thi công và nghiệm thu Mass concrete structures – Execution and acceptance |
287 |
TCVN 14488-1:2025Ngân hàng lõi – Dịch vụ tài chính di động – Phần 1: Khuôn khổ chung Core banking – Mobile financial services – Part 1: General framework |
288 |
TCVN 14488-2:2025Ngân hàng lõi – Dịch vụ tài chính di động – Phần 2: Bảo mật và bảo vệ dữ liệu cho các dịch vụ tài chính di động Core banking – Mobile financialservices – Part 2: Security and data protection for mobile financial services |
289 |
TCVN 14488-3:2025Ngân hàng lõi – Dịch vụ tài chính di động – Phần 3: Quản lý vòng đời ứng dụng tài chính Core banking – Mobile financial services – Part 3: Financial application lifecycle management |
290 |
TCVN 14488-4:2025Ngân hàng lõi – Dịch vụ tài chính di động – Phần 4: Thanh toán di động cho cá nhân Core banking – Mobile financialservices – Part 4: Mobile payments– to–persons |
291 |
TCVN 14488-5:2025Ngân hàng lõi – Dịch vụ tài chính di động – Phần 5: Thanh toán di động cho doanh nghiệp Core banking – Mobile financial services – Part 5: Mobile payments to businesses |
292 |
TCVN 14475-1:2025Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp – Tích hợp các ứng dụng chẩn đoán, đánh giá năng lực và bảo trì – Phần 1: Tổng quan và yêu cầu chung Industrial automation systems and integration – Diagnostics, capability assessment and maintenance applications integration – Part 1: Overview and general requirements |
293 |
TCVN 14475-2:2025Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp – Tích hợp các ứng dụng chẩn đoán, đánh giá năng lực và bảo trì – Phần 2: Mô tả và định nghĩa các phần tử ma trận miền ứng dụng Industrial automation systems and integration – Diagnostics, capability assessment and maintenance applications integration – Part 2: Descriptions and definitions of application domain matrix elements |
294 |
TCVN 14475-3:2025Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp – Tích hợp các ứng dụng chẩn đoán, đánh giá năng lực và bảo trì – Phần 3: Phương pháp mô tả tích hợp ứng dụng Industrial automation systems and integration – Diagnostics, capability assessment and maintenance applications integration – Part 3: Applications integration description method |
295 |
TCVN 14476-1:2025Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp – Quy trình chuẩn hóa cho kỹ thuật hệ thống sản xuất – Phần 1: Tổng quan Industrial automation systems and integration – Standardized procedures for production systems engineering – Part 1: Overview |
296 |
TCVN 14476-2:2025Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp – Quy trình chuẩn hóa cho kỹ thuật hệ thống sản xuất – Phần 2: Quá trình tham chiếu cho lập kế hoạch sản xuất liền mạch Industrial automation systems and integration – Standardized procedures for production systems engineering – Part 2: Reference process for seamless production planning |
297 |
TCVN 14476-3:2025Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp – Quy trình chuẩn hóa cho kỹ thuật hệ thống sản xuất – Phần 3: Luồng thông tin trong quá trình lập kế hoạch sản xuất Industrial automation systems and integration – Standardized procedures for production systems engineering – Part 3: Information flows in production planning processes |
298 |
TCVN 14476-4:2025Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp – Quy trình chuẩn hóa cho kỹ thuật hệ thống sản xuất – Phần 4: Chỉ số hiệu quả trọng yếu (KPI) trong quá trình lập kế hoạch sản xuất Industrial automation systems and integration – Standardized procedures for production systems engineering – Part 4: Key performance indicators (KPIs) in production planning processes |
299 |
TCVN 14476-5:2025Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp – Quy trình chuẩn hóa cho kỹ thuật hệ thống sản xuất – Phần 5: Quản lý thay đổi sản xuất Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 5: Manufacturing change management |
300 |
TCVN 14135-1:2025Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu Aggregates for highway construction – Test methods – Part 1: Sampling |