Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 141 kết quả.

Searching result

81

TCVN 2630:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định điểm nóng chảy

Vegetable oils. Determination of melting point

82

TCVN 2631:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng nước và chất bay hơi

Vegetable oils. Determination of moisture and volatile matter content

83

TCVN 2632:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số peroxit

Vegetable oils. Determination of peroxide value

84

TCVN 2633:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số xà phòng hóa

Vegetable oils. Determination of saponification value

85

TCVN 2634:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số iot

Vegetable oils. Determination of iodine value

86

TCVN 2635:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa

Vegetable oils. Determination of unsaponifiable matter content

87

TCVN 2636:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Vegetable oils. Determination of ash content

88

TCVN 2637:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định tạp chất không tan

Vegetable oils. Determination of insoluble impurities content

89

TCVN 2638:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng xà phòng

Vegetable oils. Determination of soap content

90

TCVN 2639:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số axit

Vegetable oils. Determination of acid value

91

TCVN 2640:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số khúc xạ

Vegetable oils. Determination of refraction index

92

TCVN 2641:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định điểm cháy

Vegetable oils. Determination of flash point

93

TCVN 2642:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định độ nhớt

Vegetable oil - Method for determination of viscosity

94

TCVN 5347:1991

Graphit. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Graphite. Methods for sampling and preparation of samples for testing

95

TCVN 5348:1991

Graphit. Quy định chung về phương pháp thử

Graphite. General requirements for methods of analysis

96

TCVN 5349:1991

Graphit. Phương pháp xác định độ ẩm

 Graphite. Determination of moisture content

97

TCVN 5350:1991

Graphit. Phương pháp xác định lượng chất bốc

Graphite. Determination of volatile matter content

98

TCVN 5351:1991

Graphit. Phương pháp xác định độ tro

Graphite. Determination of ash content

99

TCVN 5352:1991

Graphit. Phương pháp xác định thành phần hạt

Graphite. Determintion of granulometric composition

100

TCVN 5353:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng sắt

Graphite. Determination of iron content

Tổng số trang: 8