-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2325:1978Linh kiện bán dẫn. Hệ thống ký hiệu Semiconductor devices. Symbols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2320:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất clorua (trong dung dịch không màu) Reagents. Determination of chloride impurities content (in colourless solution) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 303:1989Gang thép. Phương pháp xác định tantan Steel and Cast iron. Determination of tantalum content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2969:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc U-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings U-E. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2632:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số peroxit Vegetable oils. Determination of peroxide value |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||