-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2635:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa Vegetable oils. Determination of unsaponifiable matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2641:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định điểm cháy Vegetable oils. Determination of flash point |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2639:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số axit Vegetable oils. Determination of acid value |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||