-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5105:2009Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng tro Fish and fishery products. Determination of ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11256-3:2015Không khí nén. Phần 3: Phương pháp cho đo độ ẩm. 21 Compressed air -- Part 3: Test methods for measurement of humidity |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5214:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ đảo mặt mút của các bộ phận làm việc Machine tools. Determination of axial runout of working parts. Test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2636:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng tro Vegetable oils. Determination of ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||