Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 141 kết quả.

Searching result

61

TCVN 2273:1999

Than Mạo khê. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Mao Khe. Technical requirements

62

TCVN 2279:1999

Than Vàng Danh. Nam Mẫu. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Vang Danh. Nam Mau. Technical requirements

63

TCVN 252:1999

Than. Phương pháp xác định đặc tính rửa

Standard test method for determining the washability characteristics of coal

64

TCVN 4684:1999

Than Na dương. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Na Duong. Technical requirements

65

TCVN 6532:1999

Manhetit dùng trong tuyển than. Phương pháp thử

Magnetite for use in coal preparation. Test methods

66

TCVN 6559:1999

Than Khánh Hoà. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Khanh Hoa. Technical requirements

67

TCVN 172:1997

Than đá. Xác định độ ẩm toàn phần

Hard coal. Determination of moisture content

68

TCVN 251:1997

Than đá. Phân tích cỡ hạt

Hard coal – Size analysis

69

TCVN 318:1997

Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau

Coal and coke - Calculation of analyses to different bases

70

TCVN 6254:1997

Than. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng trực tiếp

Coal. Determination of moisture content in the analysis sample. Direct gravimetric method

71

TCVN 6257:1997

Than đá. Xác định độ ẩm lưu

Hard coal. Determination of moisture holding capacity

72

TCVN 6258:1997

Than và cốc. Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro

Standard test method for analysis of coal and coke ash

73

TCVN 174:1995

Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc

Hard coal and coke. Determination of volatile matter content

74

TCVN 253:1995

Than. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl đa lượng

Coal. Determination of nitrogen content. Macro Kjeldahl method

75

TCVN 255:1995

Than và cốc. Xác định cacbon và hydro. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao

Coal and coke. Determination of carbon and hydrogen contents. High temperature combustion method

76

TCVN 6014:1995

Than. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi

Coal − Determination of nitrogen – Semi-micro Kjelkahl method

77

TCVN 6015:1995

Than đá. Xác định chỉ số chịu nghiền Hardgrove

Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index

78

TCVN 4600:1994

Viên than tổ ong. Yêu cầu kỹ thuật và vệ sinh môi trường

Bee nest-type coal. Technical requirements-Environmental protection

79

TCVN 2628:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số Reichert-Meisol và chỉ số Polenske

Vegetable oils. Determination of Reichert-Messol and Polenske values

80

TCVN 2629:1993

Dầu thực vật. Phương pháp xác định tỷ khối

Vegetable oils. Determination of density

Tổng số trang: 8