-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8710-25:2022Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 25: Bệnh do ký sinh trùng Bonamia ostreae và Bonamia exitiosa ở hàu Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 25: Infection with Bonamia ostreae and Bonamia exitiosa in oysters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2274:1977Cám gạo làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs rice bran. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9396:2012Cọc khoan nhồi. Xác định tính đồng nhất của bê tông. Phương pháp xung siêu âm Bored pile. Determination of homogeneity of concrete. Sonic pulse method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7699-2-14:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-14: Các thử nghiệm - Thử nghiệm N: Thay đổi nhiệt độ Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test N: Change of temperature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7795:2009Biệt thự du lịch - Xếp hạng Tourist Villa - Classification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 251:1997Than đá. Phân tích cỡ hạt Hard coal – Size analysis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |