Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 272 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 11583:2016Tinh dầu và chất chiết thơm – Xác định dư lượng benzen Aromatic natural raw materials – Vocabulary |
102 |
TCVN 11582:2016Nguyên liệu chất thơm tự nhiên – Thuật ngữ và định nghĩa Essential oils – Nomenclature |
103 |
|
104 |
TCVN 11569:2016Keo dán gỗ – Xác định hàm lượng formaldehyde tự do. Wood adhesives – Determination of free formaldehye tự do |
105 |
|
106 |
TCVN 9651:2016Tinh dầu – Nguyên tắc chung về dán nhãn và dập nhãn bao bì Essential oils – General rules for labelling and marking of containers |
107 |
TCVN 9650:2016Tinh dầu – Nguyên tắc chung về bao gói, điều kiện đóng gói và bảo quản Essential oils – General rules for packaging, conditioning and storage |
108 |
TCVN 10749:2015Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ. Tính năng của thuốc bảo quản gỗ khi xác định bằng phép thử sinh học. Phần 2: Phân nhóm và ghi nhãn. 14 Durability of wood and wood-based products. Performance of preservatives as determined by biological tests. Classification and labelling |
109 |
TCVN 11052:2015Chất hoạt động bề mặt không ion - Dẫn xuất polyetoxylat - Xác định nhóm oxyetylen bằng phương pháp chuẩn độ iôt Non-ionic surface active agents - Polyethoxylated derivatives - Iodometric determination of oxyethylene groups |
110 |
TCVN 11053:2015Chất hoạt động bề mặt. Xà phòng. Xác định hàm lượng nhỏ của glycerol tự do bằng phép đo phổ hấp thụ phân tử. 9 Surface active agents -- Soaps -- Determination of low contents of free glycerol by molecular absorption spectrometry |
111 |
TCVN 11054:2015Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol etoxylat sulfat hóa. Xác định tổng hàm lượng chất hoạt động. 8 Surface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of total active matter content |
112 |
TCVN 11055:2015Chất hoạt động bề mặt - Ancol và alkylphenol etoxylat sulfat hóa - Xác định giá trị trung bình khối lượng phân tử tương đối Surface active agents - Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols - Estimation of the mean relative molecular mass |
113 |
TCVN 11056:2015Chất hoạt động bề mặt. Xác định hàm lượng sulfat khoáng. Phương pháp chuẩn độ. 9 Surface active agents -- Determination of mineral sulfate content -- Titrimetric method |
114 |
TCVN 11057:2015Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt phân cách. Phương pháp kéo màng chất lỏng. 19 Surface active agents -- Determination of interfacial tension by drawing up liquid films |
115 |
TCVN 11058:2015Chất hoạt động bề mặt. Bột giặt. Xác định các sulfat vô cơ bằng phương pháp khối lượng. 10 Surface active agents -- Washing powders -- Determination of inorganic sulfates -- Gravimetric method |
116 |
TCVN 11059:2015Chất hoạt động bề mặt. Bột giặt. Xác định hàm lượng silica tổng bằng phương pháp khối lượng. 9 Surface active agents -- Washing powders -- Determination of total silica content -- Gravimetric method |
117 |
TCVN 11060:2015Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt phân cách. Phương pháp thể tích giọt. 23 Surface active agents -- Determination of interfacial tension -- Drop volume method |
118 |
TCVN 11061-1:2015Chất hoạt động bề mặt. Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). 12 Surface active agents -- Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants -- Part 1: HPLC method |
119 |
TCVN 11061-2:2015Chất hoạt động bề mặt - Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 2: Phương pháp sắc ký ion Surface active agents - Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants - Part 2: Ionic chromatographic method |
120 |
TCVN 11256-1:2015Không khí nén. Phần 1: Chất gây nhiễm bẩn và cấp độ sạch. 14 Compressed air -- Part 1: Contaminants and purity classes |