Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 152 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 8489:2010Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình đun có khớp nối nhám hình côn Laboratory glassware. Boiling flasks with conical ground joints |
62 |
TCVN 8490:2010Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình đun cổ rộng Laboratory glassware. Wide-necked boiling flasks |
63 |
TCVN 8245:2009Mẫu chuẩn . Nguyên tắc chung và nguyên tắc thống kê trong chứng nhận Reference materials. General and statistical principles for certification |
64 |
TCVN 3804:2009Natri hydroxit sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng thủy ngân. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Sodium hydroxide for industrial use. Determination of mercury content; Flameless atomic absorption spectrometric method |
65 |
TCVN 3794:2009Natri hydroxit sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu. Mẫu thử. Chuẩn bị dung dịch gốc dùng cho phân tích Sodium hydroxide for industrial use. Sampling. Test Sample. Preparation of the main solution for carrying out certain determinations |
66 |
TCVN 2309:2009Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chung) Determination of water. Karl Fischer method (General method) |
67 |
|
68 |
|
69 |
|
70 |
TCVN 7962:2008Mẫu chuẩn. Nội dung của giấy chứng nhận và nhãn Reference materials. Contents of certificates and labels |
71 |
TCVN 7945-2:2008An toàn bức xạ. Tủ cách ly. Phần 2: Phân loại theo độ kín và các phương pháp kiểm tra Radiation protection. Containment enclosures. Part 2: Classification according to leak tightness and associated checking methods |
72 |
TCVN 7764-1:2007Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học - Phần 1: Phương pháp thử chung Reagents for chemical analysis - Part 1: General test methods |
73 |
TCVN 7764-2:2007Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật. Seri thứ nhất Reagents for chemical analysis. Part 2: Specifications. First series |
74 |
TCVN 7764-3:2007Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật. Seri thứ hai Reagents for chemical analysis. Part 3: Specifications. Second series |
75 |
TCVN 3731:2007Sản phẩm hoá học dạng lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định khối lượng riêng ở 20 độ C Liquid chemical products for industrial use. Determination of density at 20 degrees C |
76 |
TCVN 7289:2003Lấy mẫu sản phẩm hoá dùng trong công nghiệp. An toàn trong lấy mẫu Sampling of chemical products for industrial use. Safety in sampling |
77 |
TCVN 5507:2002Hoá chất nguy hiểm. Quy phạm an toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển Hazardous chemicals. Code of practice for safety in production, commerce, use, handling and transportion |
78 |
TCVN 6819:2001Vật liệu chịu lửa chứa crôm. Phương pháp phân tích hoá học Chrome contained refractory materials. Methods of chemical analysis |
79 |
TCVN 6900-2:2001Hoá học. Cách trình bày tiêu chuẩn. Phần 2: Các phương pháp phân tích hoá học Chemistry. Layouts for standards. Part 2: Methods of mechical analysis |
80 |
TCVN 6619:2000Axit photphoric thực phẩm và axit photphoric kỹ thuật - Phương pháp thử Phosphoric acid for food and for technical purpose - Method of test |