Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 152 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11460:2016

Phân phối mẫu chuẩn toàn cầu

Global distribution of reference materials

22

TCVN 11590:2016

Phụ gia thực phẩm – Aspartam

Food additives – Aspartame

23

TCVN 11564:2016

Dụng cụ phòng thí nghiệm bằng chất dẻo – Phễu lọc

Plastics laboratory ware – Filter funnels

24

TCVN 11562:2016

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Ống thủy tinh borosilicat

Laboratory glassware – Borosilicate glass tubing

25

TCVN 11561:2016

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Phương pháp đánh giá độ bền hóa của lớp men được sử dụng để mã màu và ghi nhãn bằng màu

Laboratory glassware – Methods for assessing the chemical resistance of enamels used for colour coding and colour marking

26

TCVN 11560:2016

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Van thủy tinh lỗ thẳng để sử dụng chung

Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method

27

TCVN 11558:2016

Dụng cụ thí nghiệm bằng sứ – Yêu cầu và phương pháp thử

Porcelain laboratory apparatus – Requirements and methods of test

28

TCVN 6819:2016

Vật liệu chịu lửa chứa chromi - Phương pháp phân tích hoá học

Chrome contained refractory materials - Methods of chemical analysis

29

TCVN 11048:2015

Sản phẩm hóa học dạng lỏng và dạng rắn. Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chuẩn độ thể tích karl fischer.

Standard Test Method for Water Using Volumetric Karl Fischer Titration

30

TCVN 11084:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Bình lọc. 14

Laboratory glassware -- Filter flasks

31

TCVN 11089:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Đĩa petri. 10

Laboratory glassware -- Petri dishes

32

TCVN 11112:2015

Axit clohydric sử dụng trong công nghiệp. Xác định độ axit tổng. Phương pháp chuẩn độ. 8

Hydrochloric acid for industrial use - Determination of total acidity - Titrimetric method

33

TCVN 11113:2015

Axit clohydric sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat hoà tan. Phương pháp đo độ đục. 12

Hydrochloric acid for industrial use -- Determination of soluble sulphates -- Turbidimetric method

34

TCVN 11114:2015

Axit phosphoric và natri phosphat sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat. Phương pháp khử và chuẩn độ. 10

Phosphoric acid for industrial use -- Determination of sulphate content -- Method by reduction and titrimetry

35

TCVN 11115:2015

Axit flohydric dạng nước sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu và phương pháp thử. 12

Aqueous hydrofluoric acid for industrial use -- Sampling and methods of test

36

TCVN 11116:2015

Axit phosphoric và natri phosphat sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng flo. Phương pháp đo quang thức alizarin và lantan nitrat. 12

Phosphoric acid and sodium phosphates for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of fluorine content -- Alizarin complexone and lanthanum nitrate photometric method

37

TCVN 11117:2015

Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 11

Phosphoric acid for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of calcium content -- Flame atomic absorption method

38

TCVN 11118:2015

Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp. Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu. 11

Phosphoric acid for industrial use -- Guide to sampling techniques

39

TCVN 11119:2015

Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp chung để xác định các ion clorua. Phương pháp đo điện thế. 17

Chemical products for industrial use -- General method for determination of chloride ions -- Potentiometric method

40

TCVN 11121:2015

Phương pháp chung để xác định hàm lượng silicon. Phương pháp quang phổ khử molybdosilicat. 13

General method for determination of silicon content -- Reduced molybdosilicate spectrophotometric method

Tổng số trang: 8