Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
14021 |
TCVN 6530-3:1999Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến và độ xốp thực Refractories. Methods of test. Part 3: Determination of bulk density, water absorption, apparent porosity and true porosity |
14022 |
TCVN 6530-4:1999Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ chịu lửa Refractories. Methods of test. Part 4: Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness) |
14023 |
TCVN 6530-5:1999Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co, nở phụ sau khi nung Refractories - Methods of test - Part 5: Determination of permanent change in dimentions on heating |
14024 |
TCVN 6530-6:1999Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng Refractories. Methods of test. Part 6: Determination of refractoriness-under-load |
14025 |
TCVN 6531:1999Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng ASEN. Phương pháp trắc quang bạc Dietyldithiocacbamat ISO 2590 Solid mineral fuels. Determination of arsenic content using the standard silver diethyldithiocarbamate photometric method of ISO 2590 |
14026 |
TCVN 6532:1999Manhetit dùng trong tuyển than. Phương pháp thử Magnetite for use in coal preparation. Test methods |
14027 |
TCVN 6533:1999Vật liệu chịu lửa alumosilicat. Phương pháp phân tích hoá học Alumosilicate refractories. Methods of chemical analysis |
14028 |
TCVN 6534:1999Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử nhận biết (định tính) Food additives. Identication tests |
14029 |
TCVN 6535:1999Chất hoạt động bề mặt. Axit ankylbenzensunfonic mạch thẳng Surface active agent. Linear alkylbenzensulfonic acid |
14030 |
TCVN 6536:1999Cà phê nhân. Xác định độ ẩm (phương pháp thông thường) Green coffee. Determination of moisture content (Routine method) |
14031 |
TCVN 6537:1999Cà phê nhân đóng bao. Xác định độ ẩm (phương pháp chuẩn) Green coffee. Determination of moisture content (Basic reference method) |
14032 |
TCVN 6538:1999Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu thử cảm quan Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis |
14033 |
|
14034 |
TCVN 6540:1999Rau, quả và các sản phẩm từ rau quả. Các định hàm lượng sắt bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruits, vegetables and derived products. Determination of iron content by flame atomic absorption spectrometry |
14035 |
TCVN 6541:1999Rau, quả tươi và những sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruit, vegetables and derived products. Determination of copper content. Method using flame atomic absorption spectrometry |
14036 |
TCVN 6542:1999Rau, quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng thuỷ ngân. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Fruit, vegetables and derived products. Determination of mercury content. Flameless atomic absorption method |
14037 |
TCVN 6543:1999Rau, quả tươi. Cách sắp xếp các kiện hàng hình hộp trong những xe vận tải đường bộ Fresh fruit and vegetables. Arrangement of parallelepipedic packages in land transport vehicles |
14038 |
TCVN 6544:1999Máy đập lúa tĩnh tại. Yêu cầu kỹ thuật chung Stationary rice threshers. Technical requirements |
14039 |
TCVN 6546:1999Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu. Yêu cầu kỹ thuật Non-absorbable surgical suture. Specifications |
14040 |
|