Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.666 kết quả.
Searching result
1361 |
TCVN 12709-2-11:2021Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với rệp sáp vảy đen Ross Lindingaspis rossi (Maskell) Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-11: Particular requirements for Ross's black scale Lindingaspis rossi (Maskell) |
1362 |
TCVN 12709-2-12:2021Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với nhện đỏ Chi Lê Brevipalpus chilensis Baker Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-12: Particular requirements for Chilean false red mite Brevipalpus chilensis Baker |
1363 |
TCVN 12709-2-13:2021Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với ngài đục quả đào Carposina sasakii Matsumura Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-13: Particular requirements for peach fruit moth Carposina sasakii Matsumura |
1364 |
TCVN 12709-2-14:2021Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với ngài hại sồi dẻ Cydia latiferreana Walsingham và ngài đục quả óc chó Cydia pomonella Linnaeu Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-14: Particular requirements for filbert worm Cydia latiferreana Walsingham and walnut worm Cydia pomonella Linnaeus |
1365 |
TCVN 13262-5:2021Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 5: Xác định hàm lượng hoạt chất fenthion bằng phương pháp sắc ký khí Pesticides – Part 5: Determination of fenthion content by gas chromatographic method |
1366 |
TCVN 13262-6:2021Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 6: Xác định hàm lượng hoạt chất fenitrothion bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao và sắc ký khí Pesticides – Part 6: Determination of fenitrothion content by high performance liquid chromatographic method and gas chromatographic method |
1367 |
TCVN 8760-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 2: Các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy quả, lấy hạt Forest tree cultivar – Hedge orchard – Part 2: Non-timber forest tree for fruit and seed products |
1368 |
TCVN 8761-8:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 8: Nhóm các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy nhựa Forest plant cultivar – Testing for Value of Cultivation and Use – Part 8: Non-timber forest product tree species for resin |
1369 |
TCVN 12824-4:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 4: Các giống mắc ca Forest tree cultivar – Testing for distinctness, uniformity and stability – Part 4: Macadamia varieties |
1370 |
TCVN 12714-10:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 10: Sa mộc Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 10: Cunninghamia lanceolata (Lamb.) Hook |
1371 |
TCVN 12714-11:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 11: Tếch Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 11: Tectona grandis L.f. |
1372 |
TCVN 12714-12:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 12: Tống quá sủ Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 12: Alnus nepalensis D. Don |
1373 |
TCVN 12714-13:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 13: Trám đen Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 13: Canarium tramdenum Dai& Yakovl |
1374 |
TCVN 13358-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 1: Quế Forest tree cultivars – Non timber forest products species – Part 1: Cinnamomum cassia Blume |
1375 |
TCVN 13358-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 2: Bời lời đỏ Forest tree cultivar – Non-timber Forest Products species – Part 2: Litsea glutinosa Roxb. |
1376 |
TCVN 13359:2021Giống cây lâm nghiệp - Vườn ươm cây lâm nghiệp Forest tree cultivar – Forest tree nursery |
1377 |
TCVN 13360:2021Giống cây lâm nghiệp - Lâm phần tuyển chọn cung cấp giống các loài cây lấy gỗ Forest tree cultivar – Selected forest seed stand |
1378 |
TCVN 13361-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 1: Phi lao Forest tree cultivar - Seedling of coastal species - Part 1: Casuarina equisetifolia Forst. & Forst. f |
1379 |
TCVN 13361-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 2: Xoan chịu hạn (Neem) Forest tree cultivars – Seedling of coastal species - Part 2: Azadirachta indica A.Juss |
1380 |
TCVN 13362-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phần 1: Trang Forest tree cultivars – Seedling of mangrove species - Part 1: Kandelia obovata Sheue. Liu & Yong |