Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

13761

TCVN 6676:2000

Thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc trừ sinh vật gây hại nhóm clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí

Tobacco. Determination of organochlorine pesticide residues. Gas chromatographic method

13762

TCVN 6677:2000

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc trừ sinh vật gây hại nhóm dithiocacbamat

Tobacco and tobacco products. Determination of dithiocarbamate residues

13763

TCVN 6678:2000

Thuốc lá điếu. Xác định cacbon mono oxit trong pha hơi của khói thuốc lá. Phương pháp dùng máy phân tích hồng ngoại không phân tán (NDIR)

Cigarettes. Determination of carbon monooxide in the vapour phase of cigarettes smoke. NDIR method

13764

TCVN 6679:2000

Thuốc lá điếu. Xác định nicotin trong khói thuốc ngưng tụ. Phương pháp sắc ký khí

Cigarettes. Determination of nicotine in smoke condensates. Gas chromatographic method

13765

TCVN 6680:2000

Thuốc lá điếu. Xác định tổng hàm lượng chất ngưng tụ và chất ngưng tụ khô không chứa nicotin bằng cách sử dụng máy hút thuốc phân tích thông thường

Cigarettes. Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine

13766

TCVN 6681:2000

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định độ tinh khiết của nicotin. Phương pháp khối lượng sử dụng axit tungstosilixic

Tobacco and tobacco products. Determination of nicotine purity. Gravimetric method using tungstosilicic acid

13767

TCVN 6682:2000

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định nicotin pha hơi trong không khí. Phương pháp sắc ký khí

Tobacco and tobacco products. Determination of vapour-phase nicotine in air. Gas chromatographic method

13768

TCVN 6683:2000

Thuốc lá nguyên liệu. Xác định kích cỡ mảnh lá

Leaf tobacco. Determination of strip particle size

13769

TCVN 6684:2000

Thuốc lá điếu. Lấy mẫu

Cigarettes. Sampling

13770

TCVN 6685:2000

Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký chọn lọc và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up immunoaffinity chromatography and determination by high-performance liquid chromatography

13771

TCVN 6686-1:2000

Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 1: Phương pháp dùng kính hiển vi

Milk. Enumeration of somatic cells. Part 1: Microscopic method

13772

TCVN 6686-2:2000

Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 2: Phương pháp đếm hạt điện tử

Milk. Enumeration of somatic cells. Part 2: Electronic particle counter method

13773

TCVN 6686-3:2000

Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 3: Phương pháp huỳnh quang điện tử

Milk. Enumeration of somatic cells. Part 3: Fluoro-opto-electronic method

13774

TCVN 6687:2000

Thực phẩm từ sữa dùng cho trẻ em nhỏ. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng của Rose-Gottlieb (phương pháp chuẩn)

Milk-based infant foods. Determination of fat content. Rose-Gottlieb gravimetric method (Reference method)

13775

TCVN 6688-2:2000

Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng weibull-berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 2: Kem lạnh và kem lạnh hỗn hợp

Milk Products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 2: Edible ices and ice-mixes

13776

TCVN 6688-3:2000

Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 3: Các trường hợp đặc biệt

Milk products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 3: Special cases

13777

TCVN 6689:2000

Quần áo bảo vệ. Yêu cầu chung

Protective clothing. General requirement

13778

TCVN 6690:2000

Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Kiến nghị chung về lựa chọn, bảo quản và sử dụng quần áo bảo vệ

Clothing for protection against heat and flame. General recommendation for selection, care and use of protective clothing

13779

TCVN 6691:2000

Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng

Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of materials to penetration by liquids

13780

TCVN 6692:2000

Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng dưới áp suất

Clothing for protection against liquid chemicals. Determination of the resistance of protective clothing materials to penetration by liquids under pressure

Tổng số trang: 958