• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7891:2008

Vật liệu chịu lửa kiềm tính. Spinel. Phương pháp xác định hàm lượng SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO

Spinel refractories. Test methods for determination of silicon (IV) oxide, iron (III) oxide, aluminium oxide, calcium oxide

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7675-29:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 29: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste hoặc polyesterimid có phủ polyamid-imid, cấp chịu nhiệt 200

Specifications for particular types of winding wires. Part 29: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled rectangular copper wire, class 200

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 339:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Construction sand. Determination of density

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13418:2022

Phòng cháy chữa cháy – Lăng phun bọt chữa cháy cầm tay – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Firefighting and protection – Portable foam nozzle – Technical requirements and testing methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6284-1:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 1: Yêu cầu chung

Steel for the prestressing of concrete – Part 1: General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12448:2018

Quản lý phúc lợi động vật – Yêu cầu chung và hướng dẫn các tổ chức trong chuỗi cung ứng thực phẩm

Animal welfare management – General requirements and guidance for organizations in the food supply chain

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6284-4:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 4: Dảnh

Steel for the prestressing of concrete. Part 4: Strand

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 9799:2013

Âm học. Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn nghề nghiệp. Phương pháp kỹ thuật. 58

Acoustics - Determination of occupational noise exposure - Engineering method

232,000 đ 232,000 đ Xóa
9

TCVN 6702:2013

Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật

Utilization of test data to determine comformance with specifications

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 11948:2018

Ván sàn nhiều lớp, loại đàn hồi và loại dệt - Xác định độ bền chịu tác động của bánh xe chân ghế

Resilient, textile and laminate floor coverings - Castor chair test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 1721:1985

Động cơ đốt trong - Vòng gắng - Phương pháp thử

Internal combustion engines - Piston rings - Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 7087:2013

Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn

Labelling of prepackaged foods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 6597:2000

Âm học. Đo tiếng ồn do xe máy hai bánh phát ra khi chuyển động. Phương pháp kỹ thuật

Acoustics. Measurement of noise emitted by two-wheeled mopeds in motion. Engineering method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 4326:2001

Thức ăn chăn nuôi. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác

Animal feeding stuffs. Determinetion of moisture and other volatile matter content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,332,000 đ