• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5564:2009

Bia. Xác định độ axit

Beer. Determination of acidity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6901:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Retroreflecting devices for power-driven vehicles and trailers – Requirements and test methods in type approval

164,000 đ 164,000 đ Xóa
3

TCVN 10922:2015

Nấm trồng - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Cultivated mushrooms - Guide to cold storage and refrigerated transport

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 256-3:2001

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn

Metallic materials. Brinell hardness test. Part 3: Calibration of reference blocles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6985:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into lakes using for protection of aquatic life

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8831-2:2011

Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 2: Định lượng bằng phương pháp so màu

Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 2: Quantification by colorimetric determination

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4331:2001

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng chất béo

Animal feeding stuffs. Determination of fat content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 564,000 đ