Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

7201

TCVN 7590-2-10:2013

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nghịch lưu và bộ chuyển đổi điện tử dùng cho bóng đèn phóng điện dạng ống khởi động nguội ( ống neon) làm việc ở tần số cao

Lamp controlgear. Part 2-10: Particular requirements for electronic invertors and convertors for high-frequency operation of cold start tubular discharge lamps (neon tubes)

7202

TCVN 7576-4:2013

Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 4: Hiệu quả lọc hạt ban đầu, tuổi thọvàhiệu quả lọc hạt tích lũy (phương pháp trọng lực )

Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 4: Initial particle retention efficiency, life and cumulative efficiency (gravimetric method)

7203

TCVN 7576-12:2013

Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 12: Hiệu quả lọc bằng phương pháp đếm hạt và khả năng lọc hạt thử

Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 12: Filtration efficiency using particle counting, and contaminant retention capacity

7204

TCVN 7576-11:2013

Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 11 : Bộ lọc tự làm sạch

Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 11: Self-cleaning filters

7205

TCVN 7568-6:2013

Hệ thống báo cháy. Phần 6: Đầu báo cháy khí cac bon monoxit dùng pin điện hóa

Fire detection and alarm systems. Part 6: Carbon monoxide fire detectors using electro-chemical cells

7206

TCVN 7568-5:2013

Hệ thống báo cháy. Phần 5: Đầu báo cháy kiểu điểm

Fire detection and alarm systems. Part 5: Point-type heat detectors

7207

TCVN 7568-4:2013

Hệ thống báo cháy. Phần 4: Thiết bị cấp nguồn

Fire detection and alarm systems. Part 4: Power supply equipment

7208

TCVN 7563-27:2013

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 27: Tự động hóa văn phòng

Information technology. Vocabulary. Part 27: Office automation

7209

TCVN 7568-2:2013

Hệ thống báo cháy - Phần 2: Trung tâm báo cháy

Fire detection and alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment

7210

TCVN 7563-24:2013

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 24: Sản xuất có tích hợp máy tính

Information technology. Vocabulary. Part 24: Computer-integrated manufacturing

7211

TCVN 7563-26:2013

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 26:Liên kết hệ thống mở

Information technology. Vocabulary. Part 26: Open systems interconnection

7212

TCVN 7540-2:2013

Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sócPhần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy efficiency

7213

TCVN 7540-1:2013

Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sóc - Phần 1: Hiệu suất năng lượng

Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 1: Energy efficiency

7214

TCVN 7421-2:2013

Vật liệu dệt - Xác định formaldehyt - Phần 2: Formalđehyt giải phóng ( phương pháp hấp thụ hơi nước)

Textiles. Determination of formaldehyde. Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method)

7215

TCVN 7455:2013

Kính xây dựng. Kính phẳng tôi nhiệt

Glass in building. Heat treated glass

7216

TCVN 7421-1:2013

Vật liệu dệt - Xác định formalđehyt - Phần 1: Formalđehyt tự do và thủy phân (phương pháp chiết trong nước)

Textiles -- Determination of formaldehyde -- Part 1: Free and hydrolysed formaldehyde (water extraction method)

7217

TCVN 7388-3:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 3: Chai bằng thép thường hoá

Gas cylinders -- Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 3: Normalized steel cylinders

7218

TCVN 7388-2:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 2: Chai bằng thép tôi và ram có giới hạn bền kéo lớn hơn hoặc bằng 1100 MPa

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater than or equal to 1 100 MPa

7219

TCVN 7388-1:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 1: Chai bằng thép tôi và ram có giới hạn bền kéo nhỏ hơn 1100 MPa

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1 100 MPa

7220

TCVN 7368:2013

Kính xây dựng. Kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền va đập

Glass in building. Laminated safety glass. Test methods for impact resistance

Tổng số trang: 935