Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.429 kết quả.
Searching result
| 17941 |
TCVN 3008:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-B. Basic dimensions |
| 17942 |
TCVN 3009:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-E. Basic dimensions |
| 17943 |
TCVN 3010:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc U-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends U-E. Basic dimensions |
| 17944 |
TCVN 3011:1979Dao tiện suốt đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped bent turning tools. Structure and dimensions |
| 17945 |
TCVN 3012:1979Dao tiện suốt đầu thẳng gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped straight turning tools. Structure and dimensions |
| 17946 |
TCVN 3013:1979Dao tiện vai gắn hợp kim cứng Carbide tipped recessing turning tools. Structure and dimensions |
| 17947 |
TCVN 3014:1979Dao tiện mặt mút đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped bent facing tools. Structure and dimensions |
| 17948 |
TCVN 3015:1979Dao tiện tinh rộng bản gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped broad-nose finishing turning tools. Structure and dimensions |
| 17949 |
TCVN 3016:1979Dao tiện lỗ thông với phi=60o gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped inside turning tools having phi=60o. Structure and dimensions |
| 17950 |
TCVN 3017:1979Dao tiện lỗ không thông gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped turning tools for bottom holes. Structure and dimensions |
| 17951 |
TCVN 3018:1979Dao tiện cắt đứt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped cutting-off turning tools. Structure and dimensions |
| 17952 |
TCVN 3019:1979Dao tiện suốt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped bent bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
| 17953 |
TCVN 3020:1979Dao tiện suốt đầu thẳng gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped straight bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
| 17954 |
TCVN 3021:1979Dao tiện vai suốt gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped recessing bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
| 17955 |
TCVN 3022:1979Dao tiện mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped facing turning tools. Structure and dimensions |
| 17956 |
TCVN 3023:1979Dao tiện lỗ thông gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped boring and turning tools for open-end holes. Structure and dimensions |
| 17957 |
TCVN 3024:1979Dao tiện lỗ không thông gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped boring and turning tools for blind holes. Structure and dimensions |
| 17958 |
TCVN 3025:1979Dao tiện rãnh và cắt đứt gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped necking and cutting-off turning tools. Structure and dimensions |
| 17959 |
TCVN 3026:1979Dao bào suốt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped bullnose gooseneck tools. Design and dimensions |
| 17960 |
TCVN 3027:1979Dao bào tinh rộng bản đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped broadnose finishing gooseneck tools. Design and dimensions |
