-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3005:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows E-E. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2866:1979Bộ lọc lá có độ tinh lọc 25-80 Mm áp suất đến 1600 N/cm2 Leaf filters with nominal rating of filtration of 25-80 micrometres at pressures up to 1600 N/cm2 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2867:1979Phần tử lọc bằng bột kim loại Filtering elements. Metallic powders |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||