-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4921:1989Than nâu và linhit. Phân loại theo độ ẩm toàn phần và hàm lượng nhựa Brown coals and lignite. Classification based on total moisture content and tar yield |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4910:1989Thiết bị điện và thiết trí điện. Phương pháp thử điện áp cao Electrical equipments. Test methods by high voltage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4919:1989Cốc. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích Coke. Determination of moisture in the analysis sample |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2842:1979Thuốc thử - Kali clorua Reagents - Potassium chloride |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2841:1979Thuốc thử - Amoni clorua Reagents - Ammonium chloride |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2849:1979Máy ép thủy lực rèn tự do. Thông số và kích thước cơ bản Hydraulic forging presses - Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |