Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.255 kết quả.
Searching result
17741 |
TCVN 2982:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Miệng bát bằng thép hàn. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel sockets. Basic dimensions |
17742 |
TCVN 2983:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions |
17743 |
TCVN 2984:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 60N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges Pw = 60N/cm2. Basic dimensions |
17744 |
TCVN 2985:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Bích gân bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel rib flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions |
17745 |
TCVN 2986:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel tees B-B. Basic dimensions |
17746 |
TCVN 2987:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-E. Basic dimensions |
17747 |
TCVN 2988:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-B. Basic dimensions |
17748 |
TCVN 2989:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses B-B. Basic dimensions |
17749 |
TCVN 2990:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-E. Basic dimensions |
17750 |
TCVN 2991:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-B. Basic dimensions |
17751 |
TCVN 2992:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows B-B. Basic dimensions |
17752 |
TCVN 2993:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-E. Basic dimensions |
17753 |
TCVN 2994:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-U. Basic dimensions |
17754 |
TCVN 2995:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel 60o elbows B-B. Basic dimensions |
17755 |
TCVN 2996:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-E. Basic dimensions |
17756 |
TCVN 2997:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-U. Basic dimensions |
17757 |
TCVN 2998:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows B-B. Basic dimensions |
17758 |
TCVN 2999:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-E. Basic dimensions |
17759 |
TCVN 3000:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-U. Basic dimensions |
17760 |
TCVN 3001:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows B-B. Basic dimensions |