Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.419 kết quả.

Searching result

17361

TCVN 4097:1985

Thước cặp mỏ hai phía có thang đo sâu. Kích thước cơ bản

Two-side vernier callipers with depth-bar. Basic dimensions

17362

TCVN 4098:1985

Thước đo chiều sâu. Kích thước cơ bản

Vernier depth gauges. Basic dimensions

17363

TCVN 4099:1985

Thước đo chiều sâu có mỏ. Kích thước cơ bản

Vernier depth gauges with saws. Basic dimensions

17364

TCVN 4100:1985

Thước đo chiều cao. Kích thước cơ bản

Vernier height gauges. Basic dimensions

17365

TCVN 4101:1985

Thước đo có du xích. Yêu cầu kỹ thuật

Vernier gages with slider jaws. Technical requirements

17366

TCVN 4102:1985

Thước vặn đo ngoài - Kiểu loại

Outside micrometers - Types

17367

TCVN 4103:1985

Thước vặn đo ngoài - Đầu thước vặn - Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Micrometer heads - Basic dimensions

17368

TCVN 4104:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Micrometers with plane gauge surface. Basic dimensions

17369

TCVN 4105:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng và đầu đo thay đổi. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Micrometers with plane guage surface and changeable gauges. Basic dimensions

17370

TCVN 4106:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo bánh răng. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Gear-tooth micrometers. Basic dimensions

17371

TCVN 4107:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo sản phẩm có mặt lõm. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Cavity micrometers. Basic dimensions

17372

TCVN 4108:1985

Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo dây - Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Hub micrometers - Basic dimensions

17373

TCVN 4109:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước đo chiều dày ống. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Tube thickness micrometers. Basic dimensions

17374

TCVN 4110:1985

Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo tấm có đĩa phân độ. Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Sheet micrometers with graduated dial. Basic dimensions

17375

TCVN 4111:1985

Dụng cụ đo độ dài và đo góc. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Measuring instruments for lincarand angular measurements - Marking, packing, transfortation and maintenance

17376

TCVN 4112:1985

Ổ lăn. Thuật ngữ và định nghĩa

Rolling bearings. Terms and definitions

17377

TCVN 4113:1985

Ổ trượt. Thuật ngữ và định nghĩa

Plain bearings. Terms and definitions

17378

TCVN 4114:1985

Thiết bị kỹ thuật điện có điện áp lớn hơn 1000 V. Yêu cầu an toàn

lectrical devices for voltage above 1000 V. Safety requirements

17379

TCVN 4115:1985

Thiết bị ngắt điện bảo vệ người dùng ở các máy và dụng cụ điện di động có điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung

Breaking devices for protection of persons working at movable electrical instruments for voltages up to 1000 V. General specifications

17380

TCVN 4116:1985

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế

Hydraulic engineering concrete and reinforced concrete structures. Design standard

Tổng số trang: 971