Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.121 kết quả.

Searching result

16221

TCVN 3283:1988

Calip ren ống côn. Dung sai

Gauges for pipe taper threads. Tolerances

16222

TCVN 3284:1988

Calip ren tựa. Dung sai

Gauges for buttress threads. Tolerances

16223
16224
16225

TCVN 3831:1988

Xe đạp - Phương pháp kiểm tra

Bicycles - Methods of test

16226

TCVN 3832:1988

Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật về mạ

Bicycles. Technical requirements for plating

16227

TCVN 3833:1988

Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật về sơn

Bicycles. Technical requirements for painting

16228
16229

TCVN 3835:1988

Xe đạp - Càng lái

Bicycles front fork

16230
16231

TCVN 3837:1988

Xe đạp. Cọc yên

Bicycles. Seat pillars

16232

TCVN 3838:1988

Xe đạp. Nan hoa và đai ốc nan hoa

icycles. Spokes and nipples

16233

TCVN 3841:1988

Xe đạp - Ổ lái

Bicycles - Steer bushing

16234

TCVN 3842:1988

Xe đạp. ổ trục giữa

Bicycles. Bottom bracket bearing axles

16235

TCVN 3843:1988

Xe đạp. Đùi đĩa và chốt đùi

Bicycles. Cranks, chain wheels and cotter pins

16236

TCVN 4479:1988

Xe đạp. ổ bánh

Bicycles. Wheel bushes

16237

TCVN 4480:1988

Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of electrical resistance. Verification schedules

16238

TCVN 4481:1988

Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of inductance. Verification schedules

16239

TCVN 4482:1988

Kính hiển vi công cụ. Quy trình kiểm định

Instrumental microscopes. Methods and means of verification

16240

TCVN 4483:1988

Kính hiển vi đo vạn năng. Quy trình kiểm định

Universal measuring microscopes. Method and means of verification

Tổng số trang: 957