Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.419 kết quả.

Searching result

15701

TCVN 5468:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với thời tiết bằng phơi ngoài trời

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to weathering outdoor exposure

15702

TCVN 5469:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với thời tiết bằng đèn hồ quang xenon

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test

15703

TCVN 5470:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với các nitơ oxit

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to nitrogen oxides

15704

TCVN 5471:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với khói của khí thải

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to burnt-gas fumes

15705

TCVN 5472:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ozon trong không khí

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to ozone in the atmosphere

15706

TCVN 5473:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng hypoclorit

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Hypochlorite

15707

TCVN 5474:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng peroxit

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Peroxide

15708

TCVN 5475:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng natri clorit yếu

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild)

15709

TCVN 5476:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng natri clorit đậm đặc

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (severe)

15710

TCVN 5477:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng xơ động vật

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to stoving

15711

TCVN 5478:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với xử lý bằng nhiệt khô (không kể là)

Textile materials. Tests for colour fastness. Colour fastness to dry heat (excluding pressing)

15712

TCVN 5479:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với hấp nếp nhăn

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to pleating: Steam pleating

15713

TCVN 5480:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa trong không khí nóng

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Hot air

15714

TCVN 5481:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa bằng sunfua monoclorua

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Sulfur monochloride

15715

TCVN 5482:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa bay hơi ngoài trời

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Open steam

15716

TCVN 5483:1991

Sản phẩm rau qủa. Xác định độ axit chuẩn độ dược

 Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity

15717

TCVN 5484:1991

Gia vị. Xác định tro không tan trong axit

Spices and condiments. Determination of acid-insoluble ash

15718

TCVN 5485:1991

Gia vị. Xác định chất chiết hòa tan trong nước

Spices and condiments. Determination of water-soluble extract content

15719

TCVN 5486:1991

Gia vị. Xác định chất chiết ete không bay hơi

Spices and condiments. Determination of non-volatile ether extract

15720

TCVN 5487:1991

Rau qủa và các sản phẩm chế biến. Xác định hàm lượng kẽm

Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content

Tổng số trang: 971