Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.065 kết quả.

Searching result

1301

TCVN 13560:2022

Panel thạch cao cốt sợi – Yêu cầu kỹ thuật

Fiber – reinforced gypsum panel – Specifications

1302

TCVN 13561:2022

Vật liệu xảm dạng latex – Yêu cầu kỹ thuật

Standard specification for latex sealants

1303

Sửa đổi 1:2022 TCVN I-1:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 1: Phương pháp kiểm nghiệm thuốc

Set of national standards for medicines – Part 1: General methods for quality control of medicines

1304

Sửa đổi 1:2022 TCVN I-2:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 2: Nguyên liệu hóa dược

Set of national standards for medicines – Part 2: Chemico-pharmaceutical substances

1305

Sửa đổi 1:2022 TCVN I-3:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 3: Thành phẩm hóa dược

Set of national standards for medicines – Part 3: Formulated preparations

1306

Sửa đổi 1:2022 TCVN I-4:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu

Set of national standards for medicines - Part 4: Materia medica and drugs from materia medica

1307

Sửa đổi 1:2022 TCVN II:2012

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

1308

Sửa đổi 1:2022 TCVN III:2014

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

1309

Sửa đổi 1:2022 TCVN IV:2015

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

1310

TCVN VIII:2022

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

1311

TCVN 13566-1:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 1: Yêu cầu chung

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 1: General requirements

1312

TCVN 13566-2:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 2: Tà vẹt bê tông dự ứng lực một khối

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 2: Prestressed monoblock sleepers

1313

TCVN 13566-3:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 3: Tà vẹt bê tông cốt thép hai khối

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 3: Twin-block reinforced sleepers

1314

TCVN 13566-4:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 4: Tấm đỡ bê tông dự ứng lực cho ghi và giao cắt

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings

1315

TCVN 13566-5:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 5: Cấu kiện đặc biệt

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 5: Special elements

1316

TCVN 13566-6:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 6: Thiết kế

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 6: Design

1317

TCVN 13565:2022

Ống vải địa kỹ thuật sử dụng cho kết cấu bảo vệ bờ trong công trình giao thông – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu

Geotextile tube used for coastal and riverine structures in transport – Specifications, construction and acceptance

1318

TCVN 13589-1:2022

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 1: Quy định chung

Investigation, assessment and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 1: General regulations

1319

TCVN 13589-2:2022

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 2: Phương pháp gamma tự nhiên

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 2: Natural gamma ray method

1320

TCVN 13589-3:2022

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 3: Phương pháp gamma nhân tạo

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 3: Artificially gamma ray method

Tổng số trang: 954