-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8213:2009Tính toán và đánh giá hiệu quả kinh tế dự án thủy lợi phục vụ tưới, tiêu Economic evaluation of irrigation and drainage projects |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8210:2009Ngũ cốc và sản phẩm nghiền từ ngũ cốc. Xác định độ axit chuẩn độ Cereals and milled cereal products. Determination of titratable acidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8204:2009Vật liệu dệt. Vải dệt. Xác định độ bền mài mòn (Phương pháp uốn và mài mòn) Standard Test Method for Abrasion Resistance of Textile Fabrics (Flexing and Abrasion Method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8209:2009Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thịt Code of hygienic practice for meat |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8200:2009Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử hết thang (FST) Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Full-scale test (FST) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 13762:2023Phân bón – Xác định hàm lượng paclobutrazol bằng phương pháp sắc ký khí (GC) Fertilizers – Determination of paclobutrazol content by gas chromatography (GC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 13761:2023Phân bón – Xác định hàm lượng axit alginic bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of alginic acid content by high peformance liquid chromatography (HPLC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,086,000 đ | ||||