Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 3581 |
TCVN 9283:2018Phân bón – Xác định hàm lượng molipden và sắt tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total molipdenum and iron content by flame atomic absorption spectrometry |
| 3582 |
TCVN 9284:2018Phân bón – Xác định hàm lượng canxi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total calcium content by flame atomic absorption spectrometry |
| 3583 |
TCVN 9285:2018Phân bón – Xác định hàm lượng magie tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total magnesium content by flame atomic absorption spectrometry |
| 3584 |
TCVN 9286:2018Phân bón – Xác định hàm lượng đồng tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total copper content by flame atomic absorption spectrometry |
| 3585 |
TCVN 9287:2018Phân bón – Xác định hàm lượng coban tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total cobalt content by flame atomic absorption spectrometry |
| 3586 |
TCVN 9290:2018Phân bón – Xác định hàm lượng chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers – Determination of total lead content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry |
| 3587 |
TCVN 9291:2018Phân bón – Xác định hàm lượng cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers – Determination of total cadmium content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry. |
| 3588 |
TCVN 12209:2018Bê tông tự lèn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Self-compacting concrete - Specification and test method |
| 3589 |
|
| 3590 |
TCVN 12268:2018Ứng dụng đường sắt - Tấm lát cao su trên đường ngang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Railway applicatiion - Rubber tile level crossing - Specifications and test methods |
| 3591 |
|
| 3592 |
|
| 3593 |
TCVN ISO 19109:2018Thông tin địa lý - Quy tắc lược đồ ứng dụng Geographic information - Rules for application schema |
| 3594 |
TCVN ISO 19116:2018Thông tin địa lý - Các phương tiện định vị Geographic information - Positioning services |
| 3595 |
|
| 3596 |
TCVN ISO 19126:2018Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký Geographic information - Feature concept dictionaries and registers |
| 3597 |
TCVN ISO 19127:2018Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký Geographic information - Geodetic codes and parameters |
| 3598 |
TCVN ISO 19131:2018Thông tin địa lý - Yêu cầu kỹ thuật sản phẩm dữ liệu Geographic information - Data product specifications |
| 3599 |
TCVN 11998:2018Chất dẻo có khả năng phân hủy oxy hóa - Hướng dẫn lão hóa nhiệt Standard Practice for Heat Aging of Oxidatively Degradable Plastics |
| 3600 |
TCVN 11999:2018Chất dẻo có khả năng phân hủy quang học - Hướng dẫn phơi nhiễm dưới đèn huỳnh quang xenon Standard Practice for Exposure of Photodegradable Plastics in a Xenon Arc Apparatus |
