-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5629:1991Tấm cách điện. Phương pháp thử Electrical insulating plates. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10429:2014Xây dựng tiêu chuẩn dịch vụ - Khuyến nghị đối với việc đề cập các vấn đề về người tiêu dùng Development of service standards - Recommendations for addressing consumer issues |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11935-5:2018Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 5: Đánh giá độ thấm nước dạng lỏng Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Assessment of the liquid water permeability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||